XSMN thứ 3 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 87 | 36 |
G.7 | 472 | 857 | 391 |
G.6 | 7712 2376 8559 | 6392 8476 6415 | 3498 4372 1002 |
G.5 | 8076 | 8740 | 0834 |
G.4 | 17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
G.3 | 61080 47571 | 12493 72374 | 98365 66108 |
G.2 | 83540 | 67958 | 75143 |
G.1 | 47169 | 37986 | 51119 |
G.ĐB | 479410 | 414948 | 043286 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12,17,10,10 |
2 | 23,26 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 66,69 |
7 | 72,76,76,71 |
8 | 80,80 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15,14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40,49,44,42,48 |
5 | 57,54,58 |
6 | - |
7 | 76,72,74 |
8 | 87,86 |
9 | 92,93 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,08 |
1 | 19 |
2 | 29,29 |
3 | 36,34,33,33 |
4 | 45,43 |
5 | - |
6 | 63,65 |
7 | 72 |
8 | 80,86 |
9 | 91,98 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 07 | 61 |
G.7 | 053 | 591 | 396 |
G.6 | 4034 2550 9859 | 5385 5583 5418 | 9728 3927 1939 |
G.5 | 5080 | 6888 | 5993 |
G.4 | 79616 74368 94336 73482 71272 92132 58072 | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 | 34587 56480 61250 01568 95147 13899 45692 |
G.3 | 40081 05073 | 18230 52658 | 61406 62448 |
G.2 | 75084 | 89012 | 57116 |
G.1 | 71150 | 18479 | 00642 |
G.ĐB | 319157 | 944318 | 672113 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 34,36,32 |
4 | - |
5 | 53,50,59,50,57 |
6 | 64,68 |
7 | 72,72,73 |
8 | 80,82,81,84 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18,18,12,18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 54,58 |
6 | 67 |
7 | 75,79 |
8 | 85,83,88,84 |
9 | 91,91 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 21/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16,13 |
2 | 28,27 |
3 | 39 |
4 | 47,48,42 |
5 | 50 |
6 | 61,68 |
7 | - |
8 | 87,80 |
9 | 96,93,99,92 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 87 | 45 |
G.7 | 426 | 138 | 101 |
G.6 | 4725 5299 6967 | 4601 6327 8160 | 8281 0096 3716 |
G.5 | 1025 | 3348 | 3409 |
G.4 | 14166 31282 13146 55896 50161 33565 05991 | 17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 | 65088 56939 65050 24032 38656 74896 74899 |
G.3 | 88340 73986 | 48944 46076 | 54132 42518 |
G.2 | 00921 | 77616 | 09343 |
G.1 | 74843 | 86853 | 64761 |
G.ĐB | 055329 | 463526 | 486741 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 14/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26,25,25,21,29 |
3 | - |
4 | 46,40,43 |
5 | - |
6 | 67,66,61,65 |
7 | - |
8 | 82,86 |
9 | 99,96,91 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 14/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 27,26 |
3 | 38,35,37,36 |
4 | 48,40,44 |
5 | 53 |
6 | 60,63,68 |
7 | 75,76 |
8 | 87 |
9 | - |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 14/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,09 |
1 | 16,18 |
2 | - |
3 | 39,32,32 |
4 | 45,43,41 |
5 | 50,56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81,88 |
9 | 96,96,99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 12 | 77 |
G.7 | 581 | 654 | 027 |
G.6 | 4737 7178 0362 | 7987 7661 1490 | 5676 0874 8566 |
G.5 | 1726 | 4268 | 3908 |
G.4 | 69247 89955 70295 94167 54550 30322 61035 | 60432 42786 86566 53469 32915 90971 79042 | 68485 02117 40080 72833 19504 62582 90270 |
G.3 | 91594 47084 | 84295 87431 | 75509 61493 |
G.2 | 13853 | 08922 | 97593 |
G.1 | 46705 | 03031 | 49570 |
G.ĐB | 445705 | 271892 | 953408 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 07/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,05 |
1 | - |
2 | 26,22 |
3 | 37,35 |
4 | 47 |
5 | 52,55,50,53 |
6 | 62,67 |
7 | 78 |
8 | 81,84 |
9 | 95,94 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 07/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12,15 |
2 | 22 |
3 | 32,31,31 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 61,68,66,69 |
7 | 71 |
8 | 87,86 |
9 | 90,95,92 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 07/03/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,04,09,08 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 77,76,74,70,70 |
8 | 85,80,82 |
9 | 93,93 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 58 | 14 |
G.7 | 276 | 414 | 656 |
G.6 | 1974 3254 8354 | 4676 8542 0254 | 4409 8691 0953 |
G.5 | 9361 | 1705 | 4694 |
G.4 | 88046 58320 30250 88434 40509 03368 97830 | 02101 49636 96928 93746 42309 94125 54072 | 79287 48453 86735 86424 18321 78332 56434 |
G.3 | 52286 00548 | 89314 16511 | 55590 14423 |
G.2 | 87863 | 97828 | 56588 |
G.1 | 12850 | 20998 | 40885 |
G.ĐB | 803738 | 957411 | 514645 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 34,30,38 |
4 | 46,48 |
5 | 54,54,50,50 |
6 | 61,68,63 |
7 | 76,74 |
8 | 86 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,01,09 |
1 | 14,14,11,11 |
2 | 28,25,28 |
3 | 36 |
4 | 42,46 |
5 | 58,54 |
6 | - |
7 | 76,72 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 24,21,23 |
3 | 35,32,34 |
4 | 45 |
5 | 56,53,53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87,88,85 |
9 | 91,94,90 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 74 | 14 |
G.7 | 645 | 749 | 631 |
G.6 | 8840 9778 9394 | 3932 8730 6223 | 4749 4909 3962 |
G.5 | 3033 | 2049 | 5056 |
G.4 | 74231 41574 51400 11225 21526 93343 00184 | 05690 91956 50236 62048 42493 37750 30041 | 78371 86702 00188 47661 63223 59699 23342 |
G.3 | 87321 87225 | 24544 87718 | 05390 72731 |
G.2 | 86719 | 25566 | 59719 |
G.1 | 16922 | 35168 | 25423 |
G.ĐB | 152303 | 389786 | 076007 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,03 |
1 | 19 |
2 | 25,26,21,25,22 |
3 | 33,31 |
4 | 45,40,43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 78,74 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32,30,36 |
4 | 49,49,48,41,44 |
5 | 56,50 |
6 | 66,68 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 90,93 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 21/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,02,07 |
1 | 14,19 |
2 | 23,23 |
3 | 31,31 |
4 | 49,42 |
5 | 56 |
6 | 62,61 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 99,90 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 60 | 13 |
G.7 | 308 | 197 | 911 |
G.6 | 4450 7807 7454 | 0205 1148 6504 | 8771 6165 2399 |
G.5 | 3449 | 0468 | 3341 |
G.4 | 71928 13575 68591 30330 51139 86418 82303 | 81298 50270 64809 17101 00657 98111 39295 | 98661 45709 68120 05291 30238 50741 80693 |
G.3 | 57110 63367 | 78814 97105 | 45081 46087 |
G.2 | 76092 | 00185 | 33686 |
G.1 | 84513 | 37989 | 00602 |
G.ĐB | 775382 | 294553 | 268804 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 14/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,07,03 |
1 | 18,10,13 |
2 | 28 |
3 | 30,39 |
4 | 49 |
5 | 57,50,54 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 82 |
9 | 91,92 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 14/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,04,09,01,05 |
1 | 11,14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 57,53 |
6 | 60,68 |
7 | 70 |
8 | 85,89 |
9 | 97,98,95 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 14/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,02,04 |
1 | 13,11 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 41,41 |
5 | - |
6 | 65,61 |
7 | 71 |
8 | 81,87,86 |
9 | 99,91,93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |