XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 71 | 00 |
G.7 | 773 | 729 |
G.6 | 8903 4694 2899 | 4585 8129 8932 |
G.5 | 5325 | 8513 |
G.4 | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
G.3 | 95981 00123 | 51898 25004 |
G.2 | 12674 | 11719 |
G.1 | 38441 | 72488 |
G.ĐB | 006330 | 569179 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 00 |
1 | 15 |
2 | 25, 24, 23 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 94, 99, 97, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29, 29, 20 |
3 | 32, 39, 30 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 982 | 453 |
G.6 | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
G.5 | 9564 | 2220 |
G.4 | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
G.3 | 37145 88820 | 47972 20969 |
G.2 | 39972 | 02673 |
G.1 | 07964 | 74030 |
G.ĐB | 930199 | 723029 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 37, 34 |
4 | 43, 44, 45 |
5 | - |
6 | 64, 65, 64, 62, 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 29, 20, 28, 29 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 79, 74, 72, 75, 72, 73 |
8 | - |
9 | 94, 98, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 89 |
G.7 | 195 | 945 |
G.6 | 4279 4690 1621 | 3289 6178 5459 |
G.5 | 3778 | 3121 |
G.4 | 51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
G.3 | 47500 86478 | 34293 51414 |
G.2 | 42785 | 06540 |
G.1 | 06414 | 61385 |
G.ĐB | 701483 | 320593 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 79, 78, 78 |
8 | 85, 83 |
9 | 95, 90, 93, 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 45, 44, 40 |
5 | 59, 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 78, 77 |
8 | 89, 89, 85 |
9 | 93, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 61 |
G.7 | 132 | 205 |
G.6 | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
G.5 | 3663 | 1933 |
G.4 | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
G.3 | 36723 85477 | 00590 74522 |
G.2 | 79570 | 78395 |
G.1 | 94806 | 81491 |
G.ĐB | 452694 | 791458 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | - |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 31, 32, 34, 34 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 63, 69 |
7 | 74, 77, 70 |
8 | - |
9 | 99, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 38, 33, 37, 34, 30 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 95, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 16 |
G.7 | 130 | 639 |
G.6 | 3814 6745 1854 | 5318 8728 7015 |
G.5 | 7426 | 5686 |
G.4 | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
G.3 | 31159 65235 | 28999 83454 |
G.2 | 74414 | 85228 |
G.1 | 08297 | 68626 |
G.ĐB | 560979 | 400766 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 26, 25, 24 |
3 | 30, 36, 35 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 63 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18, 15 |
2 | 28, 28, 26 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 55, 50, 54 |
6 | 67, 66 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 94, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 62 | 59 |
G.7 | 655 | 590 |
G.6 | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
G.5 | 9117 | 9869 |
G.4 | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
G.3 | 76893 21210 | 92189 32317 |
G.2 | 49118 | 19673 |
G.1 | 65722 | 43707 |
G.ĐB | 580016 | 183209 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 13, 10, 18, 16 |
2 | 26, 21, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 55 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 09 |
1 | 16, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 59, 55, 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 94, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 22 | 81 |
G.7 | 796 | 601 |
G.6 | 0370 6759 8463 | 5930 2854 8478 |
G.5 | 7119 | 1076 |
G.4 | 22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
G.3 | 33065 01744 | 67650 87462 |
G.2 | 76065 | 85302 |
G.1 | 21668 | 64885 |
G.ĐB | 708726 | 298062 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 14/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 37, 30 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 63, 65, 65, 68 |
7 | 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 96, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 14/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 43 |
5 | 54, 50, 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 78, 76, 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 97, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |